RSV - Virus gây bệnh hô hấp nguy hiểm ở trẻ nhỏ
Trẻ em dưới 2 tuổi là đối tượng dễ mắc nhất, trong đó trẻ dưới 6 tháng tuổi chiếm tỷ lệ cao nhất các trường hợp bệnh nặng phải nhập viện. Hầu hết trẻ đều từng nhiễm RSV ít nhất một lần trước khi tròn 2 tuổi, và đáng lo ngại là miễn dịch sau nhiễm không bền vững, khiến trẻ có thể tái nhiễm nhiều lần. Ở người lớn khỏe mạnh, bệnh thường chỉ gây cảm nhẹ, nhưng với trẻ sơ sinh, trẻ sinh non, hoặc có bệnh tim phổi bẩm sinh, RSV có thể gây ra viêm tiểu phế quản, viêm phổi nặng, thậm chí tử vong.
Cấu trúc virus và cơ chế xâm nhập tế bào
RSV có cấu trúc hình cầu, bao ngoài bởi màng lipid kép. Trên bề mặt có hai protein đặc trưng: protein F (fusion) và protein G (attachment) - hai yếu tố quyết định khả năng gây bệnh của virus.
-
Protein G giúp virus bám dính vào tế bào biểu mô niêm mạc đường hô hấp.
-
Protein F có vai trò dung hợp màng virus với màng tế bào chủ, đồng thời làm các tế bào nhiễm virus dung hợp với nhau tạo thành tế bào khổng lồ đa nhân (syncytia) - đặc điểm mô học đặc trưng, cũng là nguồn gốc tên gọi “virus hợp bào hô hấp”.
Sau khi xâm nhập, virus nhân lên trong tế bào biểu mô trụ có lông chuyển của đường hô hấp, gây phá huỷ lông chuyển, bong tróc tế bào và làm giảm khả năng tống xuất chất nhầy, một cơ chế tự làm sạch tự nhiên của phổi. Tổn thương lan dần xuống tiểu phế quản và phế nang, nơi virus gây viêm cấp tính, phù nề, tăng tiết nhầy và tắc nghẽn lòng tiểu phế quản.

RSV có thể gây viêm tiểu phế quản và viêm phổi, khiến trẻ phải nhập viện điều trị
Sinh lý bệnh: Tổn thương mô học và hậu quả trên hô hấp
Dưới kính hiển vi, mô phổi của trẻ bị nhiễm RSV cho thấy hoại tử biểu mô tiểu phế quản, thâm nhiễm tế bào lympho và bạch cầu đơn nhân quanh mạch, và tắc nghẽn lòng tiểu phế quản bởi dịch nhầy, tế bào bong tróc và mảnh vụn tế bào. Các “nút nhầy” này làm khí bị giữ lại trong các phế nang, tạo nên hiện tượng siêu căng phế nang xen kẽ vùng xẹp phổi nhỏ, gây rối loạn thông khí - tưới máu, và dẫn đến giảm oxy máu.
Ở trẻ sơ sinh, đường thở nhỏ và lồng ngực mềm, nên chỉ cần phù nề nhẹ cũng đủ làm tăng sức cản luồng khí đáng kể, gây co kéo lồng ngực và thở rít. Khi RSV lan sâu hơn, phản ứng viêm lan tới nhu mô phổi gây viêm phổi mô kẽ. Tổn thương này là nguyên nhân chính khiến trẻ thở nhanh, co lõm ngực và suy hô hấp.
Ngoài tổn thương cơ học, RSV còn gây phản ứng miễn dịch quá mức. Virus kích hoạt đại thực bào phế nang và tế bào lympho T, làm tăng sản xuất cytokine tiền viêm như IL-6, IL-8, TNF-α. Những chất trung gian này gây viêm lan tỏa, tổn thương hàng rào phế nang - mao mạch, dẫn đến rỉ dịch và phù nề phổi. Một số trẻ có đáp ứng miễn dịch quá mạnh còn bị co thắt phế quản thứ phát, giống với phản ứng hen, làm bệnh nặng hơn.
Biểu hiện lâm sàng và chẩn đoán
Thời gian ủ bệnh RSV thường từ 3-5 ngày. Giai đoạn đầu, trẻ có triệu chứng giống cảm cúm: sổ mũi, hắt hơi, ho khan, sốt nhẹ, ăn bú kém. Sau 2-3 ngày, bệnh chuyển nhanh sang giai đoạn viêm đường hô hấp dưới với các biểu hiện đặc trưng: ho ướt, khò khè, thở nhanh, co kéo hõm ức và cánh mũi phập phồng. Trẻ có thể tím tái, lờ đờ, bú kém hoặc ngừng bú - những dấu hiệu cảnh báo suy hô hấp sắp xảy ra.
Nghe phổi thường phát hiện ran rít, ran ngáy lan tỏa hai bên. Ở một số trẻ, RSV có thể gây viêm phổi mô kẽ, viêm tai giữa, hoặc bội nhiễm vi khuẩn như Streptococcus pneumoniae hay Haemophilus influenzae. Các xét nghiệm cận lâm sàng có thể bao gồm test kháng nguyên RSV nhanh từ dịch tỵ hầu, hoặc PCR định danh virus. X-quang phổi thường cho thấy hình ảnh phổi tăng sáng, giãn phế nang xen kẽ vùng xẹp nhỏ - đặc trưng của viêm tiểu phế quản.
Biến chứng và hậu quả lâu dài
RSV là nguyên nhân hàng đầu khiến trẻ nhập viện vì viêm tiểu phế quản, đặc biệt ở trẻ <6 tháng tuổi. Khoảng 2-3% số trẻ sơ sinh mắc RSV cần nhập viện, và một tỷ lệ nhỏ trong đó cần thở máy. Ngoài giai đoạn cấp, RSV còn liên quan đến nguy cơ phát triển hen phế quản hoặc tăng phản ứng đường thở sau này. Cơ chế được cho là do RSV gây thay đổi cấu trúc niêm mạc phế quản và làm rối loạn miễn dịch tế bào T, dẫn đến hiện tượng tăng đáp ứng viêm khi tiếp xúc với dị nguyên trong tương lai.
Một số nghiên cứu theo dõi dọc cho thấy trẻ từng nhập viện vì RSV có nguy cơ bị khò khè tái diễn trong những năm đầu đời cao gấp 3-5 lần so với trẻ bình thường. Do đó, RSV không chỉ là bệnh cấp tính, mà còn là yếu tố khởi phát quan trọng trong các bệnh lý hô hấp mạn tính của trẻ.
Định hướng điều trị và chăm sóc hỗ trợ
Hiện chưa có thuốc kháng virus đặc hiệu cho RSV. Điều trị chủ yếu là điều trị triệu chứng và hỗ trợ hô hấp. Với các trường hợp nhẹ, trẻ có thể được điều trị ngoại trú: hút mũi, nhỏ nước muối sinh lý, đảm bảo đủ nước, giữ ấm và theo dõi dấu hiệu khó thở. Với các ca nặng, cần nhập viện để thở oxy, bù dịch, và trong trường hợp suy hô hấp có thể cần thở máy.
Thuốc giãn phế quản hoặc corticoid chỉ nên sử dụng có chọn lọc và không được khuyến cáo rộng rãi. Kháng sinh chỉ dùng khi có bằng chứng bội nhiễm vi khuẩn. Điều trị quá mức bằng thuốc có thể gây tác dụng phụ và không cải thiện tiên lượng. Điều quan trọng là phát hiện sớm và hỗ trợ hô hấp kịp thời - yếu tố quyết định giảm tử vong.
Phòng bệnh
RSV lây truyền mạnh, vì vậy vệ sinh cá nhân và môi trường là hàng rào phòng bệnh đầu tiên. Cha mẹ cần rửa tay thường xuyên trước khi chăm sóc trẻ, tránh để trẻ tiếp xúc với người ho, hắt hơi hoặc đang bị cảm. Nhà ở cần thông thoáng, tránh khói thuốc, và thường xuyên vệ sinh đồ chơi, mặt bàn, giường nôi - nơi virus có thể tồn tại hàng giờ.
RSV là nguyên nhân hàng đầu gây viêm tiểu phế quản và viêm phổi nặng ở trẻ nhỏ, với cơ chế bệnh sinh phức tạp, kết hợp giữa tổn thương trực tiếp mô phổi và phản ứng viêm quá mức của hệ miễn dịch. Bệnh thường diễn tiến nhanh và có thể để lại hậu quả lâu dài trên chức năng hô hấp. Trong bối cảnh chưa có thuốc điều trị đặc hiệu, phòng bệnh vẫn là chiến lược then chốt: bắt đầu từ việc duy trì vệ sinh hô hấp, nhận biết sớm dấu hiệu nặng, và chủ động tiêm vắc-xin phòng RSV trong thai kỳ.
Nguồn tham khảo trong bài viết: Bộ Y tế (2025), Bệnh viện Nhi Trung Ương (2024)
Bs. Phương Anh (CDC)
Những điều cần biết về bệnh Lao đồng nhiễm HIV
Theo Tổ chức Y tế Thế giới, khoảng một phần ba số người sống chung với HIV trên thế giới có bệnh lao, và nguy cơ mắc lao ở nhóm này cao gấp 21-34 lần so với người không nhiễm HIV. Tại Việt Nam, HIV vẫn diễn biến phức tạp, đặc biệt ở các nhóm có hành vi nguy cơ cao; đồng thời tỷ lệ nhiễm lao trong cộng đồng còn ở mức cao, với hơn 40% dân số mang vi khuẩn lao. Việt Nam hiện nằm trong nhóm quốc gia có số ca lao và lao đa kháng thuốc cao trên thế giới, với khoảng 180.000 ca lao mới mỗi năm và hàng nghìn trường hợp lao đồng nhiễm HIV. Tuy nhiên, chúng ta mới phát hiện được khoảng 60% số ca ước tính, cho thấy thách thức lớn trong công tác giám sát, chẩn đoán và kiểm soát dịch tễ Lao – HIV.
CDC Quảng Ninh triển khai giám sát công tác Tiêm chủng mở rộng tháng 11/2025, đẩy nhanh tiến độ hoàn thành chỉ tiêu năm
Thực hiện Công văn số 5109/SYT-NVY của Sở Y tế và Kế hoạch số 52/KH-TTKSBT về triển khai Chương trình Tiêm chủng mở rộng năm 2025, Trung tâm Kiểm soát bệnh tật (TTKSBT) tỉnh Quảng Ninh đã xây dựng và triển khai Kế hoạch giám sát công tác tiêm chủng mở rộng tháng 11/2025 tại các Trạm Y tế thuộc 12 địa bàn trong tỉnh.
Đưa trẻ đi uống bOPV ngay trong tháng 11-12/2025, phòng chống bệnh bại liệt trở lại!
Trong những tháng gần đây, nguy cơ bệnh Bại liệt quay trở lại khu vực đang ở mức cao. Theo WHO, tháng 10/2025, Lào ghi nhận ổ dịch bại liệt do vi rút có nguồn gốc từ vắc xin tuýp 1 (VDPV1). Trong đó, một trẻ 3 tuổi mắc liệt mềm cấp, và vi rút đã âm thầm lưu hành gần 3 năm trước khi được phát hiện. WHO cũng phát hiện 2/28 trẻ khỏe mạnh sống gần ca bệnh dương tính với vi rút bại liệt, chứng tỏ vi rút đã lây truyền trong cộng đồng. Với đặc điểm địa lý giáp ranh và giao thương thường xuyên, Việt Nam được đánh giá là quốc gia có nguy cơ cao xâm nhập vi rút bại liệt nếu trẻ em không được tiêm chủng đầy đủ.
Phòng bệnh cúm mùa hiệu quả cùng Phòng tiêm chủng vắc xin dịch vụ CDC Quảng Ninh
Hiện nay, tình hình cúm mùa, đặc biệt là cúm A, đang gia tăng tại nhiều địa phương trên cả nước. Nhiều trường hợp phải nhập viện, trong đó có trẻ nhỏ và người cao tuổi – nhóm có nguy cơ cao gặp biến chứng như viêm phổi, viêm tai giữa…
CHUNG TAY PHÒNG CHỐNG SỐT XUẤT HUYẾT VÀ CHỦ ĐỘNG BẢO VỆ BẰNG VẮC XIN
Sốt xuất huyết Dengue (SXH) là bệnh truyền nhiễm cấp tính do vi-rút Dengue gây ra, lây truyền qua trung gian là muỗi vằn (Aedes). Người mắc bệnh có các triệu chứng từ nhẹ đến nặng với các biểu hiện như: sốt, đau đầu, đau cơ, đau khớp, xuất huyết trên da, xuất huyết nội tạng… có thể dẫn đến tử vong. Bệnh đang là gánh nặng sức khỏe toàn cầu và có xu hướng gia tăng, phức tạp hơn.
Bảo vệ cộng đồng khỏi bệnh cúm mùa và lợi ích của vắc xin
Theo WHO, trên toàn cầu, hoạt động của virus cúm vẫn ở mức thấp, với virus cúm A tiếp tục chiếm ưu thế. Tại bán cầu Bắc hoạt động cúm duy trì ở mức thấp và ổn định ở hầu hết các quốc gia; Trong các khu vực có tỷ lệ dương tính cao, cúm A(H1N1)pdm09 chiếm ưu thế tại Trung Mỹ và Caribe, Đông và Trung Phi; cúm A(H3N2) chiếm ưu thế ở Nam Mỹ ôn đới, Bắc Âu, Tây, Nam và Đông Nam Á. Ở Tây Phi, cúm A(H1N1)pdm09 và cúm A(H3N2) cùng chiếm ưu thế.
Cảnh giác với đau mắt đỏ: Nguyên nhân thường gặp và cách bảo vệ mắt an toàn
Theo nghiên cứu, đến 90% các trường hợp viêm kết mạc do virus xảy ra trên toàn cầu là do các chủng Adenovirus gây ra. Ở Việt Nam, các khảo sát phân tử tại TP. Hồ Chí Minh và Hà Nội đã xác định rõ Adenovirus là tác nhân chủ đạo trong các đợt bùng phát viêm kết mạc nhiều người mắc. Trong một đợt bùng phát tại hai trường nội trú ở Trung Quốc, tỷ lệ nhiễm lên tới 30,59% và 20,4% ở từng trường. Những con số này cho thấy bệnh không chỉ phổ biến mà còn dễ bùng phát, đòi hỏi chủ động phòng chống.
CDC Quảng Ninh tăng cường giám sát hoạt động tiêm chủng mở rộng đảm bảo an toàn và đúng tiến độ
Trong tháng 10/2025, Trung tâm Kiểm soát bệnh tật (CDC) tỉnh Quảng Ninh triển khai đợt giám sát tiêm chủng lần thứ 4 trong năm tại các Trung tâm Y tế và Trạm Y tế trên địa bàn toàn tỉnh. Hoạt động nhằm hỗ trợ các đơn vị triển khai hiệu quả công tác tiêm chủng mở rộng và chiến dịch tiêm vắc xin uốn ván – bạch hầu hấp phụ (Td) an toàn, đúng kế hoạch.
Các bệnh truyền nhiễm thường gặp mùa thu đông và cách phòng ngừa
Không khí ẩm thấp và nhiệt độ chênh lệch giữa ngày – đêm khiến cơ thể con người dễ bị suy giảm sức đề kháng. Đây cũng là điều kiện thuận lợi để nhiều loại virus, vi khuẩn phát triển và lây lan, làm gia tăng các bệnh truyền nhiễm. Mỗi năm, vào thời điểm thu – đông, nhiều cơ sở y tế ghi nhận sự gia tăng rõ rệt các bệnh về đường hô hấp, cúm mùa, viêm phổi, viêm não Nhật Bản và nhiều bệnh truyền nhiễm khác. Vì vậy, việc chủ động phòng bệnh, đặc biệt là thông qua tiêm chủng vắc xin, là vô cùng cần thiết để bảo vệ sức khỏe bản thân và cộng đồng.
Đặt lịch hẹn tư vấn!
Chuyên gia của chúng tôi sẽ liên hệ trực tiếp với bạn.
- Phòng khám Đa khoa, Trung tâm Kiểm soát bệnh tật Quảng Ninh ủng hộ đồng bào vùng lũ Lâm Đồng
- CDC Quảng Ninh chủ động tập huấn tăng cường giám sát véc tơ sau khi kiện toàn hệ thống y tế cơ sở hai cấp
- CDC Quảng Ninh triển khai giám sát công tác Tiêm chủng mở rộng tháng 11/2025, đẩy nhanh tiến độ hoàn thành chỉ tiêu năm
- Đưa trẻ đi uống bOPV ngay trong tháng 11-12/2025, phòng chống bệnh bại liệt trở lại!
- Đại hội Công đoàn CDC Quảng Ninh: Khẳng định dấu ấn nhiệm kỳ 2023 – 2025
- CDC Quảng Ninh: Lực lượng nòng cốt, chủ động và chuyên nghiệp trong chi viện Lâm Đồng

