DANH MỤC VẮC XIN Mọi chi tiết xin liên hệ ĐT: 02033.616.818/ Hotline: 0326.546.168 |
||||||
STT | Phòng bệnh | Tên vắc xin | Nước sản xuất | Đối tượng tiêm | Giá niêm yết | Tình trạng |
1 | Phòng Lao | BCG | Việt Nam | Trẻ nặng từ 2.000 gram trở lên và tiêm càng sớm càng tốt trong 30 ngày đầu sau sinh | 145.000 | Còn hàng |
2 | (6in1) Bạch hầu- Ho gà- Uốn ván- Bại liệt- Viêm gan B- Hib tuýp B | Infanrix Hexa | Bỉ | Trẻ từ 2 tháng đến 18 tháng tuổi | 995.000 | Còn hàng |
3 | Hexaxim | Pháp | Trẻ từ 2 tháng đến 24 tháng tuổi | 996.000 | Còn hàng | |
4 | Tiêu chảy do Rotavirus | Rotarix | Bỉ | Trẻ từ 6 tuần- 24 tuần tuổi | 811.000 | Còn hàng |
5 | Rotateq | Mỹ | Trẻ từ 7,5 tuần- 32 tuần tuổi | 634.000 | Còn hàng | |
6 | Viêm phổi do phế cầu khuẩn | Synflorix | Bỉ | Trẻ từ 6 tuần đến 5 tuổi | 959.000 | Còn hàng |
7 | Prevenar 13 | Bỉ | Trẻ từ 6 tuần tuổi trở lên | 1.191.000 | Còn hàng | |
8 | Cúm mùa | Vaxigrip Tetra | Pháp | Trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên và người lớn | 359.000 | Hết hàng |
9 | Influvac Tetra | Hà Lan | Trẻ từ 6 tháng tuổi trở lên và người lớn | 353.000 | Còn hàng | |
10 | Viêm não mô cầu 4 chủng ACYW-135 | Menactra | Mỹ | Trẻ từ 9 tháng tuổi đến 55 tuổi | 1.162.000 | Còn hàng |
11 | Viêm não mô cầu BC | VA Mengoc BC | Cuba | Trẻ từ 6 tháng tuổi đến 45 tuổi | 258.000 | Còn hàng |
12 | Sởi-Quai bị-Rubella | Priorix | Bỉ | Trẻ từ 9 tháng tuổi trở lên và người lớn | 354.000 | Hết hàng |
13 | MMR-II | Mỹ | Trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn | 258.000 | Còn hàng | |
14 | Thủy đậu | Varivax | Mỹ | Trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn | 884.000 | Hết hàng |
15 | Varilrix | Bỉ | Trẻ từ 9 tháng tuổi trở lên và người lớn | 888.000 | Còn hàng | |
16 | Viêm não Nhật Bản | Imojev | Pháp | Trẻ từ 9 tháng tuổi trở lên và người lớn | 664.000 | Còn hàng |
17 | Viêm gan A+B | Twinrix | Bỉ | Trẻ từ 12 tháng tuổi trở lên và người lớn | 573.000 | Còn hàng |
18 | Viêm gan B | Heberbiovac 1ml | Cuba | Trẻ từ 10 tuổi trở lên và người lớn | 143.000 | Còn hàng |
19 | Heberbiovac 0,5ml | Cuba | Từ trẻ sơ sinh đến dưới 10 tuổi | 117.000 | Còn hàng | |
20 | Ung thư CTC 9 chủng | Gardasil 9 | Mỹ | Nam và nữ giới từ 9 đến 45 tuổi | 2.746.000 | Còn hàng |
21 | Uốn ván | VAT | Việt Nam | - Phụ nữ có thai - Người có vết thương nghi do uốn ván |
86.000 | Còn hàng |
22 | Huyết thanh kháng độc tố Uốn ván | SAT | Việt Nam | Trường hợp bị các vết thương, vết cắn súc vật | 101.000 | Còn hàng |
23 | Uốn ván- Bạch hầu | Td 0,5ml | Việt Nam | Trẻ từ 7 tuổi trở lên và người lớn | 101.000 | Còn hàng |
24 | Bạch hầu- Ho gà- Uốn ván | Adacel | Canada | Trẻ từ 4 tuổi đến người lớn 64 tuổi | 660.000 | Còn hàng |
25 | Thương hàn | Typhim Vi | Pháp | Trẻ từ 2 tuổi trở lên và người lớn | 248.000 | Còn hàng |
26 | Phòng Dại | Abhayrab | Ấn Độ | Người bị chó, mèo, động vật hoang dã cắn | 267.000 | Còn hàng |
27 | Verorab | Pháp | Người bị chó, mèo, động vật hoang dã cắn | 356.000 | Còn hàng | |
28 | Huyết thanh kháng Dại tinh chế | SAR | Việt Nam | Người bị chó, mèo, động vật hoang dã cắn | 510.000 | Còn hàng |
29 | IVACRIG | Việt Nam | Người bị chó, mèo, động vật hoang dã cắn | 510.000 | Còn hàng | |
30 | Sốt xuất huyết | Qdenga | Đức | Trẻ từ 4 tuổi trở lên và người lớn | 1.098.000 | Còn hàng |
31 | Viêm gan A | Avaxim 80 | Pháp | Trẻ 1 tuổi trở lên | 536.000 | Còn hàng |