PHỤ LỤC 1: GIÁ DỊCH VỤ KHÁM BỆNH, DỊCH VỤ KỸ THUẬT VÀ XÉT NGHIỆM

(Ban hành kèm theo Quyết định số 1256/QĐ-TTKSBT, ngày 15/12/2024)

Đơn vị tính: đồng

STT Mã tương đương Tên dịch vụ, kỹ thuật Giá thu Ghi chú
1   Giá dịch vụ khám bệnh 36,500  
2   Khám cấp giấy chứng thương, giám định y khoa (không kể xét nghiệm, X-quang) 160,000 (Danh mục không thuộc Quỹ BHYT thanh toán nhưng không phải là DV theo yêu cầu)
3   Khám sức khỏe toàn diện lao động, lái xe, khám sức khỏe định kỳ (không kể xét nghiệm, X-quang) 160,000
4   Khám sức khỏe toàn diện cho người đi xuất khẩu lao động (không kể xét nghiệm, X-quang) 450,000
5 01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 58,600  
6 01.0092.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 58,600  
7 01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 58,600  
8 01.0019.0004 Siêu âm doppler mạch cấp cứu tại giường 252,300  
9 01.0065.0071 Bóp bóng ambu qua mặt nạ 248,500  
10 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 532,500 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. 
11 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày 101,800  
12 01.0267.0203 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [trên 15 cm đến 30 cm] 148,600  
13 01.0267.0204  Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [từ 30 cm đến 50 cm]  193,600  
14 01.0267.0205 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) [chiều dài > 50cm] 275,600  
15 01.0164.0210 Thông bàng quang 101,800  
16 01.0221.0211 Thụt tháo 92,400  
17 01.0201.0849 Soi đáy mắt cấp cứu 60,000  
18 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 27,500 Chưa bao gồm thuốc khí dung. 
19 01.0284.1269 Định nhóm máu tại giường 42,100  
20 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường 39,900  
21 02.0373.0001 Siêu âm khớp (một vị trí) 58,600  
22 02.0063.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 58,600  
23 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng 58,600  
24 02.0374.0001 Siêu âm phần mềm (một vị trí) 58,600  
25 02.0112.0004 Siêu âm doppler mạch máu 252,300  
26 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng 14,100  
27 02.0163.0203 Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 148,600  
28 02.0067.0206 Thay canuyn mở khí quản 263,700  
29 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang 101,800  
30 02.0339.0211 Thụt tháo phân 92,400  
31 02.0145.1777 Ghi điện não thường quy 75,200  
32 02.0085.1778 Điện tim thường 39,900  
33 02.0024.1791 Đo chức năng hô hấp 144,300  
34 03.0070.0001 Siêu âm màng phổi 58,600  
35 03.4253.0003 Siêu âm tim thai qua đường âm đạo 195,600  
36 03.0043.0004 Siêu âm doppler mạch máu cấp cứu 252,300  
37 03.1703.0075 Cắt chỉ khâu da

40,300

Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 
38 03.1681.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc 40,300 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 
39 03.1690.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc 40,300 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 
40 03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ 40,300 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 
41 03.4246.0198 Tháo bột các loại 61,400 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. 
42 03.0102.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản 64,300 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. 
43 03.3911.0200 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài  ≤ 15cm] 64,300 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. 
44 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài  ≤ 15cm] 64,300 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. 
45 03.3911.0201 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 89,500  
46 03.3826.2047 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 89,500 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. 
47 03.3911.0202 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 121,400  
48 03.3826.0202 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 121,400  
49 03.3911.0203 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] 148,600  
50 03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] 148,600  
51 03.3911.0204 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 193,600  
52 03.3826.0204 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 193,600  
53 03.3911.0205 Thay băng, cắt chỉ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 275,600  
54 03.3826.0205 Thay băng, cắt chỉ vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 275,600  
55 03.0133.0210 Thông tiểu 101,800  
56 03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn 92,400  
57 03.2358.0211 Đặt sonde hậu môn 92,400  
58 03.0179.0211 Thụt tháo phân 92,400  
59 03.2357.0211 Thụt tháo phân 92,400  
60 03.2389.0212 Tiêm bắp thịt 15,100 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. 
61 03.2388.0212 Tiêm dưới da 15,100 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. 
62 03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch 15,100 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. 
63 03.2387.0212 Tiêm trong da 15,100 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc tiêm. 
64 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch 25,100 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú; chưa bao gồm thuốc và dịch truyền. 
65 03.3827.0216 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương nông] 194,700  
66 03.2245.0216 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [ tổn thương nông chiều dài < l0 cm] 194,700  
67 03.3825.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm  [tổn thương nông] 269,500  
68 03.2245.0217 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] 269,500  
69 03.3818.0218 Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 289,500  
70 03.3594.0218 Khâu vết thương âm hộ, âm đạo 289,500  
71 03.3827.0218 Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10 cm [tổn thương sâu] 289,500  
72 03.2245.0218 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] 289,500  
73 03.3825.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] 354,200  
74 03.2245.0219 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm ] 354,200  
75 03.2379.0312 Test lẩy da với các dị nguyên 344,400  
76 03.1650.0505 Rạch áp xe túi lệ 218,500  
77 03.3817.0505 Trích áp xe phần mềm lớn 218,500  
78 03.3910.0505 Trích hạch viêm mủ 218,500  
79 03.2119.0505 Trích nhọt ống tai ngoài 218,500  
80 03.3909.0505 Trích rạch áp xe nhỏ 218,500  
81 03.2191.0898 Khí dung mũi họng 27,500 Chưa bao gồm thuốc khí dung. 
82 03.0089.0898 Khí dung thuốc cấp cứu 27,500 Chưa bao gồm thuốc khí dung. 
83 03.2120.0899 Làm thuốc tai 22,000 Chưa bao gồm thuốc. 
84 03.2184.0899 Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 22,000 Chưa bao gồm thuốc. 
85 03.2178.0900 Lấy dị vật hạ họng 43,100  
86 03.2117.0901 Lấy dị vật tai [đơn giản] 70,300  
87 03.2149.0916 Nhét bấc mũi sau 139,000  
88 03.2150.0916 Nhét bấc mũi trước 139,000  
89 03.1003.2048 Nội soi họng 40,000 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. 
90 03.1002.2048 Nội soi mũi 40,000 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. 
91 03.1001.2048 Nội soi tai 40,000 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. 
92 03.1942.1010 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 380,100  
93 03.1853.1011 Điều trị tủy lại 987,500  
94 03.1728.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  4, 5] 631,000  
95 03.1729.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  4, 5] 631,000  
96 03.1726.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  4, 5] 631,000  
97 03.1727.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy  [răng số  4, 5] 631,000  
98 03.1848.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [ răng số  4, 5] 631,000  
99 03.1858.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] 631,000  
100 03.1859.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [răng số  4, 5] 631,000  
101 03.1846.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  4, 5] 631,000  
102 03.1849.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số  4, 5] 631,000  
103 03.1850.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số  4, 5] 631,000  
104 03.1730.1013 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  6,7 hàm dưới] 861,000  
105 03.1848.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha có sử dụng trâm xoay máy [răng số  6,7 hàm dưới] 861,000  
106 03.1858.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  6,7 hàm dưới] 861,000  
107 03.1859.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [răng số  6,7 hàm dưới] 861,000  
108 03.1730.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội răng số 1, 2, 3] 455,500  
109 03.1728.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] 455,500  
110 03.1726.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] 455,500  
111 03.1858.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] 455,500  
112 03.1850.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] 455,500  
113 03.1726.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] 991,000  
114 03.1858.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] 991,000  
115 03.1859.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng châm xoay cầm tay [răng số 6,7 hàm trên] 991,000  
116 03.1944.1016 Điều trị tủy răng sữa [một chân] 296,100  
117 03.1944.1017 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] 415,500  
118 03.1931.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 369,500  
119 03.1841.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser 369,500  
120 03.1930.1018 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) 369,500  
121 03.1840.1018 Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) có sử dụng laser 369,500  
122 03.1954.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 112,500  
123 03.1915.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn 217,200  
124 03.1914.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 110,600  
125 03.1956.1029 Nhổ chân răng sữa 46,600  
126 03.1955.1029 Nhổ răng sữa 46,600  
127 03.1837.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Compomer 280,500  
128 03.1929.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 280,500  
129 03.1838.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser 280,500  
130 03.1970.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 280,500  
131 03.1972.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 280,500  
132 03.1836.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) kết hợp Composite 280,500  
133 03.1957.1033 Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 36,500  
134 03.1953.1035 Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) 245,500  
135 03.1949.1035 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 245,500  
136 03.1939.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 245,500  
137 03.1940.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 245,500  
138 03.1938.1035 Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp 245,500  
139 03.0138.1777 Điện não đồ thường quy 75,200  
140 03.0088.1791 Thăm dò chức năng hô hấp 144,300  
141 10.9003.0200 Thay băng [chiều dài  ≤ 15cm] 64,300 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. 
142 10.9003.0201 Thay băng [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 89,500  
143 10.9003.0202 Thay băng [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 121,400  
144 10.9003.0203 Thay băng [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] 148,600  
145 10.9003.0204 Thay băng [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 193,600  
146 10.9003.0205 Thay băng [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 275,600  
147 10.9005.0216 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông chiều dài < l0 cm ] 194,700  
148 10.9005.0217 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương nông] 269,500  
149 10.9005.0218 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu chiều dài < l0 cm ] 289,500  
150 10.9005.0219 Khâu vết thương phần mềm dài trên 10 cm [tổn thương sâu] 354,200  
151 15.0303.0200 Thay băng vết mổ [chiều dài  ≤ 15cm] 64,300 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. 
152 15.0303.2047 Thay băng vết mổ [chiều dài trên 15cm đến 30 cm] 89,500 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Đối với người bệnh nội trú theo quy định của Bộ Y tế. 
153 15.0303.0202 Thay băng vết mổ [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 121,400  
154 15.0303.0204 Thay băng vết mổ [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 193,600  
155 15.0303.0205 Thay băng vết mổ [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 275,600  
156 15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai 194,700  
157 15.0301.0216 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài < l0 cm] 194,700  
158 15.0301.0217 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương nông chiều dài ≥ l0 cm] 269,500  
159 15.0301.0218 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [ tổn thương sâu chiều dài < l0 cm] 289,500  
160 15.0301.0219 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ [tổn thương sâu chiều dài ≥ l0 cm] 354,200  
161 15.0304.0505 Trích áp xe nhỏ vùng đầu cổ 218,500  
162 15.0222.0898 Khí dung mũi họng 27,500 Chưa bao gồm thuốc khí dung. 
163 15.0058.0899 Làm thuốc tai 22,000 Chưa bao gồm thuốc. 
164 15.0213.0900 Lấy dị vật hạ họng 43,100  
165 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng 43,100  
166 15.0054.0902 Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây mê] 530,700  
167 15.0055.0902 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây mê] 530,700  
168 15.0054.0903 Lấy dị vật tai [kính hiển vi, gây tê] 170,600  
169 15.0055.0903 Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 170,600  
170 15.0143.0906 Lấy dị vật mũi [gây mê] 705,500  
171 15.0144.0906 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [gây mê] 705,500  
172 15.0143.0907 Lấy dị vật mũi [không gây mê] 213,900  
173 15.0144.0907 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê [không gây mê] 213,900  
174 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 70,300  
175 15.0140.0916 Nhét bấc mũi sau 139,000  
176 15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước 139,000  
177 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 178,900  
178 16.0298.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 414,400  
179 16.0230.1010 Điều trị răng sữa viêm tủy có hồi phục 380,100  
180 16.0061.1011 Điều trị tủy lại 987,500  
181 16.0048.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  4, 5] 631,000  
182 16.0046.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  4, 5] 631,000  
183 16.0044.1012 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  4, 5] 631,000  
184 16.0054.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số  4, 5] 631,000  
185 16.0053.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số  4, 5] 631,000  
186 16.0049.1013 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy [răng số  6,7 hàm dưới] 861,000  
187 16.0044.1013 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  6, 7 hàm dưới] 861,000  
188 16.0050.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số  6,7 hàm dưới] 861,000  
189 16.0048.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] 455,500  
190 16.0046.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] 455,500  
191 16.0044.1014 Điều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] 455,500  
192 16.0050.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 1, 2, 3] 455,500  
193 16.0052.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] 455,500  
194 16.0054.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay máy [răng số 1, 2, 3] 455,500  
195 16.0053.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay [răng số 1, 2, 3] 455,500  
196 16.0048.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng kính hiển vi và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] 991,000  
197 16.0046.1015 Điều trị tủy răng có sử dụng laser và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội [răng số 6,7 hàm trên] 991,000  
198 16.0232.1016 Điều trị tủy răng sữa [một chân] 296,100  
199 16.0232.1017 Điều trị tủy răng sữa [nhiều chân] 415,500  
200 16.0072.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite 369,500  
201 16.0075.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng laser 369,500  
202 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 369,500  
203 16.0074.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser 369,500  
204 16.0236.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 112,500  
205 16.0043.1020 Lấy cao răng [hai hàm] 159,100  
206 16.0043.1021 Lấy cao răng [một vùng hoặc một hàm] 92,500  
207 16.0035.1023 Phẫu thuật nạo túi lợi 89,500  
208 16.0205.1024 Nhổ chân răng vĩnh viễn 217,200  
209 16.0204.1025 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay 110,600  
210 16.0206.1026 Nhổ răng thừa 239,500  
211 16.0203.1026 Nhổ răng vĩnh viễn 239,500  
212 16.0239.1029 Nhổ chân răng sữa 46,600  
213 16.0238.1029 Nhổ răng sữa 46,600  
214 16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 280,500  
215 16.0065.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng laser 280,500  
216 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 280,500  
217 16.0066.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng laser 280,500  
218 16.0057.1032 Chụp tủy bằng Hydroxit canxi 308,000  
219 16.0056.1032 Chụp tủy bằng MTA 308,000  
220 16.0226.1035 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 245,500  
221 16.0225.1035 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 245,500  
222 16.0223.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hóa trùng hợp 245,500  
223 16.0224.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 245,500  
224 16.0222.1035 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 245,500  
225 16.0220.1042 Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 601,000  
226 18.0013.0001 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 58,600  
227 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt 58,600  
228 18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 58,600  
229 18.0059.0001 Siêu âm dương vật 58,600  
230 18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ 58,600  
231 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 58,600  
232 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 58,600  
233 18.0011.0001 Siêu âm màng phổi 58,600  
234 18.0008.0001 Siêu âm nhãn cầu 58,600  
235 18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 58,600  
236 18.0019.0001 Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 58,600  
237 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 58,600  
238 20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng 116,100 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. 
239 20.0013.2048 Nội soi tai mũi họng 116,100 Trường hợp chỉ nội soi Tai hoặc Mũi hoặc Họng thì thanh toán 40.000 đồng/ca. 
240 21.0060.0890 Đo thính lực đơn âm 49,500  
241 21.0040.1777 Ghi điện não đồ thông thường 75,200  
242 21.0014.1778 Điện tim thường 39,900  
243 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] 105,300  
244 07.0225.0202 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm] 121,400 Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.  
245 07.0225.0203 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ trên 15 cm đến 30 cm nhiễm trùng] 148,600 Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.  
246 07.0225.0204 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng] 193,600 Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.  
247 07.0225.0205 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường [chiều dài > 50cm nhiễm trùng] 275,600 Chưa bao gồm gạc hydrocolloid; gạc xốp, miếng xốp (foam); gạc, gạc lưới có tẩm kháng sinh hoặc chất sát khuẩn.  
    DA LIỄU - MẮT    
248 05.0011.0329 Điều trị bớt sùi bằng laser CO2 399,000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị
249 05.0009.0329 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng laser CO2 399,000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị
250 05.0008.0329 Điều trị dày sừng da dầu bằng laser CO2 399,000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị
251 05.0005.0329 Điều trị hạt cơm bằng laser CO2 399,000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị
252 05.0010.0329 Điều trị sẩn cục bằng laser CO2 399,000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị
253 05.0007.0329 Điều trị u mềm treo bằng laser CO2 399,000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị
254 05.0006.0329 Điều trị u ống tuyến mồ hôi bằng laser CO2 399,000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị
255 05.0004.0334 Điều trị sùi mào gà bằng laser CO2 889,700 Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị
256 05.0013.0326 Điều trị hạt cơm bằng Plasma 425,100 Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị
257 05.0018.0329 Điều trị bớt sùi bằng Plasma 399,000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị
258 05.0016.0329 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng Plasma 399,000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị
259 05.0015.0329 Điều trị dày sừng da dầu bằng Plasma 399,000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị
260 05.0017.0329 Điều trị sẩn cục bằng Plasma

399,000

Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị
261 05.0012.0329 Điều trị sùi mào gà bằng Plasma 399,000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị
262 05.0014.0329 Điều trị u mềm treo bằng Plasma 399,000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị
263 05.0023.0333 Điều trị rụng tóc bằng tiêm Triamcinolon dưới da 351,000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị
264 05.0024.0333 Điều trị sẹo lồi bằng tiêm Triamcinolon trong thương tổn 351,000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị
265 05.0050.0329 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện 399,000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị
266 05.0048.0329 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện 399,000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị
267 05.0047.0329 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện 399,000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị
268 05.0045.0329 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện 399,000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị
269 05.0049.0329 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện 399,000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị
270 05.0044.0329 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện 399,000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị
271 05.0046.0329 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện 399,000 Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị
272 05.0068.0343 Phẫu thuật điều trị móng chọc thịt 893,600 Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị
273 05.0071.0323 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da 231,700 Giá tính cho mỗi đơn vị là 5 thương tổn hoặc 5cm2 diện tích điều trị
274 05.0089.0322 Chụp và phân tích da bằng máy phân tích da 222,800  
275 03.1660.0764 Khâu cò mi, tháo cò 452,400  
276 03.1663.0769 Khâu da mi  [gây tê] 897,100  
277 03.1688.0769 Khâu kết mạc [gây tê] 897,100  
278 03.1664.0772 Khâu phục hồi bờ mi 813,600  
279 03.1665.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt

1,043,500

 
280 03.1658.0778 Lấy dị vật giác mạc [giác mạc nông, một mắt, gây tê] 99,400  
281 03.1658.0780 Lấy dị vật giác mạc [giác mạc sâu, một mắt, gây tê] 359,500  
282 03.1706.0782 Lấy dị vật kết mạc 71,500  
283 03.1689.0785 Lấy calci đông dưới kết mạc 40,900  
284 03.1694.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 40,900  
285 03.1666.0839 Khâu phủ kết mạc 698,800  
286 03.1695.0842 Rửa cùng đồ 48,300 Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt 
287 03.1700.0849 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 60,000  
288 03.1699.0849 Soi đáy mắt trực tiếp 60,000  
289 03.1702.0849 Soi góc tiền phòng 60,000  
290 03.1685.0854 Bơm thông lệ đạo [hai mắt] 105,800  
291 03.1682.0856 Tiêm dưới kết mạc 55,000 Chưa bao gồm thuốc. 
292 03.1683.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu 55,000 Chưa bao gồm thuốc. 
293 03.1684.0857 Tiêm hậu nhãn cầu 55,000 Chưa bao gồm thuốc. 
294 14.0210.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi

40,900

 
295 14.0222.0801 Theo dõi nhãn áp 3 ngày 130,900  
296 14.0175.0839 Khâu phủ kết mạc 698,800  
297 14.0211.0842 Rửa cùng đồ 48,300 Áp dụng cho 1 mắt hoặc 2 mắt 
298 14.0256.0843 Đo sắc giác 80,600  
299 14.0240.0845 Siêu âm mắt  69,700  
300 14.0257.0848 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 33,600  
301 14.0219.0849 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương 60,000  
302 14.0218.0849 Soi đáy mắt trực tiếp 60,000  
303 14.0221.0849 Soi góc tiền phòng 60,000  
304 14.0197.0854 Bơm thông lệ đạo [hai mắt] 105,800  
305 14.0197.0855 Bơm thông lệ đạo [một mắt] 65,100  
306 14.0193.0856 Tiêm dưới kết mạc 55,000 Chưa bao gồm thuốc. 
307 14.0194.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu 55,000 Chưa bao gồm thuốc. 
308 14.0195.0857 Tiêm hậu nhãn cầu 55,000 Chưa bao gồm thuốc. 
309 21.0085.0753 Đo khúc xạ giác mạc Javal 41,900  
310 21.0084.0754 Đo khúc xạ máy 12,700  
311 21.0092.0755 Đo nhãn áp  31,600  
312 21.0091.0758 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm 69,400  
313 21.0082.0843 Đo sắc giác 80,600  
314 21.0083.0848 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 33,600  
315 316,500,505 Rạch áp xe túi lệ 218,500  
    CHẨN ĐOÁN VÀ ĐIỀU TRỊ NGHIỆN MA TÚY    
316 2301731575
23.0188.1586
23.0195.1589
23.0194.1589
Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu( 04 chất gây nghiện)1 179,200  
    HUYẾT HỌC - TRUYỀN MÁU    
317 22.0002.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy bán tự động 68,400  
318 22.0006.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time) (Tên khác: TCK) bằng máy bán tự động.  43,500  
319 22.0009.1353 Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động 43,500  
320 22.0014.1242 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động 110,300  
321 22.0013.1242 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động 110,300  
322 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke 13,600  
323 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 43,500  
324 22.0121.1369 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 49,700  
325 22.0137.1361 Tìm hồng cầu có chấm ưa bazơ 18,600  
326 22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 39,700  
327 22.0139.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp tập trung hồng cầu nhiễm) 39,700  
328 22.0140.1360 Tìm giun chỉ trong máu 37,300  
329 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công)

24,800

 
330 22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động) 37,300  
331 22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu ( bằng phương pháp thủ công) 44,800  
332 22.0279.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 42,100  
333 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá)

42,100

 
334 22.0281.1281 Định nhóm máu khó hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 222,700  
335 22.0283.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy)  42,100  
336 22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 33,500  
337 22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 33,500  
    HÓA SINH    
338 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric 22,400  
339 23.0007.1494 Định lượng Albumin 22,400  
340 23.0010.1494 Đo hoạt độ Amylase 22,400  
341 23.0014.1460 Định lượng Anti-Tg (Antibody- Thyroglobulin) 280,500  
342 23.0015.1461 Định lượng Anti - TPO (Anti- thyroid Peroxidase antibodies) 207,000  
343 23.0018.1457 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) 95,300  
344 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT)  22,400  
345 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT)  22,400  
346 23.0024.1464 Định lượng βhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) 89,700  
347 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp 22,400  
348 23.0026.1493 Định lượng Bilirubin gián tiếp 22,400  
349 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần  22,400  
350 23.0029.1473 Định lượng Calci toàn phần 13,400  
351 23.0030.1472 Định lượng Calci ion hoá  16,800  
352 23.0032.1468 Định lượng CA 125 (cancer antigen 125) 144,200  
353 23.0033.1470 Định lượng CA 19 - 9 (Carbohydrate Antigen 19-9) 144,200  
354 23.0034.1469 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) 156,200  
355 23.0035.1471 Định lượng CA 72 - 4 (Cancer Antigen 72- 4) 139,200  
356 23.0039.1476 Định lượng CEA (Carcino Embryonic Antigen) 89,700  
357 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần 28,000  
358 23.0051.1494 Định lượng Creatinin 22,400  
359 23.0052.1486 Định lượng Cyfra 21- 1 100,900  
360 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) 30,200  
361 23.0060.1496 Định lượng Ethanol (MÁU) 33,600  
362 23.0063.1514 Định lượng Ferritin  84,100  
363 23.0068.1561 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) 67,300  
364 23.0069.1561 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) 67,300  
365 23.0075.1494 Định lượng Glucose 22,400  
366 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase)  20,000  
367 23.0083.1523 Định lượng HbA1c 105,300  
368 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) 28,000  
369 23.0111.1534 Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) 28,000  
370 23.0112.1506 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) 28,000  
371 23.0120.1541 Định lượng NSE (Neuron Specific Enolase) 200,300  
372 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần 22,400  
373 23.0138.1554 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen)  89,700  
374 23.0139.1553 Định lượng PSA toàn phần (Total prostate-Specific Antigen) 95,300  
375 23.0143.1503 Định lượng Sắt 33,600  
376 23.0147.1561 Định lượng T3 (Tri iodothyronine) 67,300  
377 23.0148.1561 Định lượng T4 (Thyroxine) 67,300  
378 23.0154.1565 Định lượng Tg (Thyroglobulin) 183,300  
379 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid 28,000  
380 23.0166.1494 Định lượng Urê 22,400  
381 23.0169.1571 Định lượng Vitamin B12 78,500  
382 23.0162.1570 Định lượng TSH  61,700  
383 23.0173.1575 Định tính Amphetamin (test nhanh) 44,800  
385 23.0180.1577 Định lượng Canxi 25,600  
386 23.0184.1598 Định lượng Creatinin 16,800  
387 23.0187.1593 Định lượng Glucose 14,400  
388 23.0188.1586 Định tính Marijuana (THC) (test nhanh) 44,800  
389 23.0193.1589 Định tính Opiate (test nhanh) 44,800  
390 23.0194.1589 Định tính Morphin (test nhanh) 44,800  
391 23.0195.1589 Định tính Codein (test nhanh)  44,800  
393 23.0199.1763 Định tính Porphyrin 63,400  
394 23.0201.1593 Định lượng Protein 14,400  
395 23.0205.1598 Định lượng Ure 16,800  
396 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 28,600  
397 23.0228.1483 Định lượng CRP 56,100  
398 23.0050.1484 Phản ứng CRP ( CRP hs) 56,100  
    VI SINH    
399 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 74,200  
400 24.0002.1720 Vi khuẩn test nhanh 261,000  
401 24.0003.1715 Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 261,000  
402 24.0006.1723 Vi khuẩn kháng thuốc định tính 213,800  
403 24.0010.1692 Vi khuẩn kỵ khí nuôi cấy và định danh 1,351,700  
404 24.0011.1713 Vi khuẩn khẳng định 501,700  
405 24.0004.1716 Vi khuẩn định danh hệ thống tự động 325,200  
406 24.0013.1721 Vi khuẩn định danh giải trình tự gene 2,661,700  
407 24.0016.1712 Vi hệ đường ruột 32,500  
408 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 74,200  
409 24.0031.1686 Mycobacterium tuberculosis PCR hệ thống tự động. 851,700  
410 24.0032.1687 Mycobacterium tuberculosis Real-time PCR 391,500  
411 24.0042.1714 Vibrio cholerae soi tươi 74,200  
412 24.0043.1714 Vibrio cholerae nhuộm soi 74,200  
413 24.0047.1719 Vibrio cholerae Real-time PCR 771,700  
414 24.0048.1721 Vibrio cholerae giải trình tự gene 2,661,700  
415 24.0049.1714 Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 74,200  
416 24.0051.1713 Neisseria gonorrhoeae PCR 501,700  
417 24.0052.1719 Neisseria gonorrhoeae Real-time PCR 771,700  
418 24.0056.1714 Neisseria meningitidis nhuộm soi 74,200  
419 24.0058.1686 Neisseria meningitidis PCR 851,700  
420 24.0059.1719 Neisseria meningitidis Real-time PCR 771,700  
421 24.0060.1627 Chlamydia test nhanh 78,300  
422 24.0064.1713 Chlamydia PCR 501,700  
423 24.0068.1692 Clostridium nuôi cấy, định danh 1,351,700  
424 24.0073.1658 Helicobacter pylori Ab test nhanh 171,100  
425 24.0078.1719 Helicobacter pylori Real-time PCR 771,700  
426 24.0080.1675 Leptospira test nhanh 151,600  
427 24.0081.1719 Leptospira PCR 771,700  
428 24.0082.1689 Mycoplasma pneumoniae Ab miễn dịch bán tự động 273,000  
429 24.0084.1719 Mycoplasma pneumoniae Real-time PCR 771,700  
430 24.0093.1703 Salmonella Widal 194,700  
431 24.0098.1720 Treponema pallidum test nhanh 261,000  
432 24.0099.1708 Treponema pallidum RPR định tính  41,700  
433 24.0099.1707 Treponema pallidum RPR định lượng 95,100  
434 24.0100.1710 Treponema pallidum TPHA định tính  58,600  
435 24.0100.1709 Treponema pallidum TPHA định lượng 194,700  
436 24.0102.1719 Treponema pallidum Real-time PCR 771,700  
437 24.0108.1720 Virus test nhanh 261,000  
438 24.0114.1719 Virus PCR 771,700  
439 24.0115.1719 Virus Real-time PCR 771,700  
440 24.0117.1646 HBsAg test nhanh 58,600  
441 24.0119.1649 HBsAg miễn dịch tự động 81,700  
442 24.0120.1648 HBsAg khẳng định  651,700  
443 24.0121.1647 HBsAg định lượng 501,300  
444 24.0124.1619 HBsAb định lượng 126,400  
445 24.0126.1614 HBc IgM miễn dịch tự động 123,400  
446 24.0129.1618 HBc total miễn dịch tự động 78,300  
447 24.0130.1645 HBeAg test nhanh 65,200  
448 24.0132.1644 HBeAg miễn dịch tự động 104,400  
449 24.0135.1615 HBeAb miễn dịch tự động 104,400  
450 24.0136.1651 HBV đo tải lượng Real-time PCR 701,700  
451 24.0137.1650 HBV đo tải lượng hệ thống tự động 1,351,700  
452 24.0144.1621 HCV Ab test nhanh 58,600  
453 24.0146.1622 HCV Ab miễn dịch tự động 130,500  
454 24.0151.1654 HCV đo tải lượng Real-time PCR 861,700  
455 24.0152.1653 HCV đo tải lượng hệ thống tự động 1,361,700  
456 24.0155.1696 HAV Ab test nhanh 130,500  
457 24.0164.1696 HEV IgM test nhanh 130,500  
458 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh 58,600  
459 24.0170.2042 HIV Ag/Ab test nhanh 107,300  
460 24.0171.1617 HIV Ab miễn dịch bán tự động 116,400  
461 24.0172.1617 HIV Ab miễn dịch tự động 116,400  
462 24.0173.1661 HIV Ag/Ab miễn dịch bán tự động 142,500  
463 24.0174.1661 HIV Ag/Ab miễn dịch tự động 142,500  
464 24.0178.1719 HIV DNA Real-time PCR 771,700  
465 24.0179.1719 HIV đo tải lượng Real-time PCR 771,700  
466 24.0180.1662 HIV đo tải lượng hệ thống tự động 979,700  
467 24.0181.1721 HIV kháng thuốc giải trình tự gene 2,661,700  
468 24.0182.1721 HIV genotype giải trình tự gene 2,661,700  
469 24.0175.1663 HIV Khẳng định 201,200  
470 24.0185.1720 Dengue virus IgA test nhanh 261,000  
471 24.0186.1635 Dengue virus NS1Ag miễn dịch bán tự động 168,600  
472 24.0187.1637 Dengue virus IgM/IgG test nhanh 142,500  
473 24.0188.1636 Dengue virus IgM miễn dịch bán tự động 168,600  
474 24.0189.1635 Dengue virus IgG miễn dịch bán tự động 168,600  
475 24.0191.1719 Dengue virus Real-time PCR 771,700  
476 24.0192.1686 Dengue virus serotype PCR 851,700  
477 24.0194.1632 CMV IgM miễn dịch tự động 142,500  
478 24.0225.2041 EV71 IgM/IgG test nhanh 125,000  
479 24.0227.1719 EV71 Real-time PCR 771,700  
480 24.0228.1721 EV71 genotype giải trình tự gene 2,661,700  
481 24.0230.1719 Enterovirus Real-time PCR 771,700  
482 24.0231.1721 Enterovirus genotype giải trình tự gene 2,661,700  
483 24.0239.1667 HPV Real-time PCR 409,300  
484 24.0139.1666 HPV genotype Real-time PCR 1,101,700  
485 24.0241.1666 HPV genotype PCR hệ thống tự động 1,101,700  
486 24.0243.1671 Influenza virus A, B test nhanh 185,700  
487 24.0244.1670 Influenza virus A, B Real-time PCR (*) 1,601,700  
488 24.0255.1700 Rubella virus IgM miễn dịch bán tự động 130,500  
489 24.0256.1700 Rubella virus IgM miễn dịch tự động 130,500  
490 24.0257.1699 Rubella virus IgG miễn dịch bán tự động 130,500  
491 24.0258.1699 Rubella virus IgG miễn dịch tự động  130,500  
492 24.0261.1719 Rubella virus Real-time PCR 771,700  
493 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 41,700  
494 24.0264.1664 Hồng cầu trong phân test nhanh 71,600  
495 24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi  45,500  
496 24.0266.1674 Đơn bào đường ruột nhuộm soi  45,500  
497 24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi  45,500  
498 24.0268.1674 Trứng giun soi tập trung 45,500  
499 24.0269.1674 Strongyloides stercoralis(Giun lươn) ấu trùng soi tươi 45,500  
500 24.0274.1717 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch bán tự động 321,000  
501 24.0275.1717 Clonorchis/Opisthorchis (Sán lá gan nhỏ) Ab miễn dịch tự động 321,000  
502 24.0276.1717 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch bán tự động 321,000  
503 24.0277.1717 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) Ab miễn dịch tự động 321,000  
504 24.0278.1717 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch bán tự động 321,000  
505 24.0279.1717 Echinococcus granulosus (Sán dây chó) Ab miễn dịch tự động 321,000  
506 24.0280.1717 Entamoeba histolytica (Amip) Ab miễn dịch bán tự động 321,000  
507 24.0282.1703 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch bán tự động 194,700  
508 24.0283.1703 Fasciola (Sán lá gan lớn) Ab miễn dịch tự động 194,700  
509 24.0284.1674 Filaria (Giun chỉ) ấu trùng trong máu nhuộm soi 45,500  
510 24.0285.1717 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch bán tự động  321,000  
511 24.0286.1717 Gnathostoma (Giun đầu gai) Ab miễn dịch tự động 321,000  
512 24.0287.1717 Paragonimus (Sán lá phổi) Ab miễn dịch bán tự động 321,000  
513 24.0289.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính  35,100  
514 24.0290.1694 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định lượng 35,100  
515 24.0291.1720 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 261,000  
516 24.0296.1717 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch bán tự động 321,000  
517 24.0297.1717 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) Ab miễn dịch tự động 321,000  
518 24.0298.1706 Toxoplasma IgM miễn dịch bán tự động  130,500  
519 24.0299.1706 Toxoplasma IgM miễn dịch tự động  130,500  
520 24.0300.1705 Toxoplasma IgG miễn dịch bán tự động  130,500  
521 24.0301.1705 Toxoplasma IgG miễn dịch tự động  130,500  
522 24.0302.1704 Toxoplasma Avidity  270,800  
523 24.0303.1717 Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch bán tự động  321,000  
524 24.0304.1717 Trichinella spiralis (Giun xoắn) Ab miễn dịch tự động 321,000  
525 24.0305.1674 Demodex soi tươi 45,500  
526 24.0307.1674 Phthirus pubis (Rận mu) soi tươi 45,500  
527 24.0309.1674 Sarcoptes scabies hominis (Ghẻ) soi tươi  45,500  
528 24.0311.1674 Cysticercus cellulosae (Sán lợn) ấu trùng soi mảnh sinh thiết  45,500  
529 24.0312.1674 Gnathostoma ấu trùng soi mảnh sinh thiết  45,500  
530 24.0313.1674 Pneumocystis jirovecii nhuộm soi  45,500  
531 24.0315.1674 Taenia (Sán dây) soi tươi định danh  45,500  
532 24.0315.1674 Toxocara (Giun đũa chó, mèo) soi mảnh sinh thiết  45,500  
533 24.0316.1674 Trichinella spiralis (Giun xoắn) soi mảnh sinh thiết 45,500  
534 24.0317.1674 Trichomonas vaginalis soi tươi 45,500  
535 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi 45,500  
536 24.0321.1674 Vi nấm nhuộm soi 45,500  
537 24.0322.1724 Vi nấm nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 261,000  
538 24.0326.1722 Vi nấm kháng thuốc định lượng (MIC) (cho 1 loại kháng sinh)  201,800  
539 24.0327.1719 Vi nấm PCR  771,700  
540 24.0328.1721 Vi nấm giải trình tự gene  2,661,700  
    GIẢI PHẪU BỆNH VÀ TẾ BÀO HỌC    
541 25.0074.1736 Nhuộm phiến đồ tế bào theo phương pháp Papalicolaou 417,200  
542 25.0078.1745 Xét nghiệm tế bào học bằng phương pháp Liqui Prep ( Thin – PAS)  601,700  
    X-QUANG, CHỨC NĂNG HÔ HẤP- THÍNH LỰC    
543 18.0072.0010 Chụp X-quang Blondeau [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
544 18.0077.0010 Chụp X-quang Chausse III [≤ 24x30 cm, 1 tư thế]  58,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
545 18.0089.0010 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2 [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
546 18.0087.0010 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
547 18.0095.0010 Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
548 18.0073.0010 Chụp X-quang Hirtz [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
549 18.0110.0010 Chụp X-quang khớp háng nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
550 18.0105.0010 Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
551 18.0080.0010 Chụp X-quang khớp thái dương hàm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
552 18.0101.0010 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch  [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
553 18.0100.0010 Chụp X-quang khớp vai thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
554 18.0098.0010 Chụp X-quang khung chậu thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
555 18.0085.0010 Chụp X-quang mỏm trâm [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
556 18.0120.0010 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
557 18.0119.0010 Chụp X-quang ngực thẳng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
558 18.0082.0010 Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
559 18.0078.0010 Chụp X-quang Schuller [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
560 18.0067.0010 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
561 18.0070.0010 Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
562 18.0079.0010 Chụp X-quang Stenvers [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
563 18.0102.0010 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng  [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
564 18.0108.0010 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
565 18.0075.0010 Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
566 18.0099.0010 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 1 tư thế] 58,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
567 18.0096.0011 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
568 18.0090.0011 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
569 18.0092.0011 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
570 18.0094.0011 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
571 18.0093.0011 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
572 18.0091.0011 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
573 18.0112.0011 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
574 18.0104.0011 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
575 18.0122.0011 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
576 18.0068.0011 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
577 18.0116.0011 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch  [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
578 18.0113.0011 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè  [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
579 18.0114.0011 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng  [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
580 18.0106.0011 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
581 18.0103.0011 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
582 18.0115.0011 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
583 18.0107.0011 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
584 18.0111.0011 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
585 18.0117.0011 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
586 18.0121.0011 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [≤ 24x30 cm, 2 tư thế] 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
587 18.0125.0012 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng  [> 24x30 cm, 1 tư thế] 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
588 18.0095.0012 Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [ > 24x30 cm, 1 tư thế] 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
589 18.0110.0012 Chụp X-quang khớp háng nghiêng [> 24x30 cm, 1 tư thế] 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
590 18.0109.0012 Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [> 24x30 cm, 1 tư thế] 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
591 18.0105.0012 Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [> 24x30 cm, 1 tư thế] 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
592 18.0101.0012 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch  [> 24x30 cm, 1 tư thế] 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
593 18.0100.0012 Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
594 18.0098.0012 Chụp X-quang khung chậu thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
595 18.0120.0012 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [ > 24x30 cm, 1 tư thế] 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
596 18.0119.0012 Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 1 tư thế] 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
597 18.0099.0012 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [> 24x30 cm, 1 tư thế] 64,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
598 18.0125.0013 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng  [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
599 18.0087.0013 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
600 18.0086.0013 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
601 18.0096.0013 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
602 18.0090.0013 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
603 18.0092.0013 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
604 18.0094.0013 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [ > 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
605 18.0093.0013 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
606 18.0091.0013 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
607 18.0112.0013 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [ >24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
608 18.0104.0013 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
609 18.0122.0013 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
610 18.0100.0013 Chụp X-quang khớp vai thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
611 18.0068.0013 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
612 18.0119.0013 Chụp X-quang ngực thẳng [ > 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
613 18.0067.0013 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
614 18.0102.0013 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
615 18.0108.0013 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
616 18.0116.0013 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch  [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
617 18.0113.0013 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè  [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
618 18.0114.0013 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng  [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
619 18.0106.0013 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
620 18.0103.0013 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
621 18.0115.0013 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
622 18.0107.0013 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
623 18.0111.0013 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
624 18.0121.0013 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [> 24x30 cm, 2 tư thế] 77,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
625 18.0081.2001 Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) 16,100 -  
626 18.0129.0014 Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric)  72,300 -  
627 18.0083.0014 Chụp X-quang răng toàn cảnh 72,300 -  
628 18.0072.0028 Chụp X-quang Blondeau [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
629 18.0125.0028 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
630 18.0077.0028 Chụp X-quang Chausse III [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
631 18.0089.0028 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2  [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
632 18.0087.0028 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
633 18.0086.0028 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
634 18.0096.0028 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
635 18.0090.0028 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
636 18.0092.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
637 18.0095.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng De Sèze [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
638 18.0094.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
639 18.0093.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
640 18.0091.0028 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
641 18.0073.0028 Chụp X-quang Hirtz [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
642 18.0112.0028 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
643 18.0110.0028 Chụp X-quang khớp háng nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
644 18.0109.0028 Chụp X-quang khớp háng thẳng hai bên [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
645 18.0105.0028 Chụp X-quang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
646 18.0104.0028 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
647 18.0080.0028 Chụp X-quang khớp thái dương hàm [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
648 18.0122.0028 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
649 18.0101.0028 Chụp X-quang khớp vai nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
650 18.0100.0028 Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
651 18.0098.0028 Chụp X-quang khung chậu thẳng [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
652 18.0068.0028 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
653 18.0085.0028 Chụp X-quang mỏm trâm [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
654 18.0120.0028 Chụp X-quang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
655 18.0119.0028 Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
656 18.0129.0028 Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
657 18.0082.0028 Chụp X-quang răng cánh cắn (Bite wing) [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
658 18.0083.0028 Chụp X-quang răng toàn cảnh [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
659 18.0078.0028 Chụp X-quang Schuller [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
660 18.0067.0028 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
661 18.0070.0028 Chụp X-quang sọ tiếp tuyến [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
662 18.0079.0028 Chụp X-quang Stenvers [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
663 18.0102.0028 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
664 18.0108.0028 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
665 18.0116.0028 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
666 18.0113.0028 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
667 18.0114.0028 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
668 18.0106.0028 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
669 18.0103.0028 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
670 18.0075.0028 Chụp X-quang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
671 18.0115.0028 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
672 18.0107.0028 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
673 18.0099.0028 Chụp X-quang xương đòn thẳng hoặc chếch [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
674 18.0111.0028 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
675 18.0117.0028 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
676 18.0121.0028 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 1 phim] 73,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
677 18.0072.0029 Chụp X-quang Blondeau [số hóa 2 phim] 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
678 18.0125.0029 Chụp X-quang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
679 18.0089.0029 Chụp X-quang cột sống cổ C1-C2  [số hóa 2 phim] 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
680 18.0087.0029 Chụp X-quang cột sống cổ chếch hai bên [số hóa 2 phim] 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
681 18.0086.0029 Chụp X-quang cột sống cổ thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
682 18.0096.0029 Chụp X-quang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
683 18.0090.0029 Chụp X-quang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
684 18.0092.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng chếch hai bên [số hóa 2 phim] 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
685 18.0094.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn [số hóa 2 phim] 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
686 18.0093.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
687 18.0091.0029 Chụp X-quang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
688 18.0112.0029 Chụp X-quang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
689 18.0104.0029 Chụp X-quang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
690 18.0122.0029 Chụp X-quang khớp ức đòn thẳng chếch [số hóa 2 phim] 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
691 18.0100.0029 Chụp X-quang khớp vai thẳng [số hóa 2 phim] 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
692 18.0068.0029 Chụp X-quang mặt thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
693 18.0119.0029 Chụp X-quang ngực thẳng [số hóa 2 phim] 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
694 18.0129.0029 Chụp X-quang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) [số hóa 2 phim] 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
695 18.0067.0029 Chụp X-quang sọ thẳng/nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
696 18.0102.0029 Chụp X-quang xương bả vai thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
697 18.0108.0029 Chụp X-quang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
698 18.0116.0029 Chụp X-quang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
699 18.0113.0029 Chụp X-quang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè [số hóa 2 phim] 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
700 18.0114.0029 Chụp X-quang xương cẳng chân thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
701 18.0106.0029 Chụp X-quang xương cẳng tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
702 18.0103.0029 Chụp X-quang xương cánh tay thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
703 18.0115.0029 Chụp X-quang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
704 18.0107.0029 Chụp X-quang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch [số hóa 2 phim] 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
705 18.0111.0029 Chụp X-quang xương đùi thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
706 18.0117.0029 Chụp X-quang xương gót thẳng nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
707 18.0121.0029 Chụp X-quang xương ức thẳng, nghiêng [số hóa 2 phim] 105,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
708 18.0088.0030 Chụp X-quang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế [số hóa 3 phim] 130,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
709 18.0097.0030 Chụp X-quang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên [số hóa 3 phim] 130,300 Áp dụng cho 01 vị trí 
710 18.0081.2002 Chụp X-quang răng cận chóp (Periapical) [số hóa] 23,700  
711 21.0060.0890 Đo thính lực đơn âm 49,500  
712 21.0062.0891 Đo thính lực trên ngưỡng 74,000  
713 02.0024.1791 Đo chức năng hô hấp 144,300  
714 02.0595.0307 Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với mỹ phẩm 546,100  
715 02.0594.0307 Test áp bì (Patch test) đặc hiệu với thuốc (đối với 6 loại thuốc) 546,100  
716 02.0585.0312 Test lẩy da (Prick test) đặc hiệu với các dị nguyên hô hấp 344,400  
    THAI - SỨC KHỎE SINH SẢN    
717 13.0051.0237 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [ hồng ngoại] 40,900  
718 13.0051.0254 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại [sóng ngắn] 41,100  
719 13.0155.0334 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn 889,700  
720 13.0152.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 1,369,400  
721 13.0054.0600 Trích áp xe tầng sinh môn 873,000  
722 13.0151.0601 Trích áp xe tuyến Bartholin 951,600  
723 13.0163.0602 Trích áp xe vú 251,500  
724 13.0153.0603 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh 885,400  
725 13.0145.0611 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... 191,500  
726 13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 236,500  
727 13.0237.0620 Hút thai dưới siêu âm 522,000  
728 13.0040.0629 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 94,600  
729 13.0148.0630 Lấy dị vật âm đạo 653,700  
730 13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sảy, sau đẻ 376,500  
731 13.0156.0639 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 627,100  
732 13.0048.0640 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 313,500  
733 13.0241.0644 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 450,000  
734 13.0239.0645 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 199,700  
735 13.0238.0648 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 429,500  
736 13.0154.0712 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 414,500  
737 13.0166.0715 Soi cổ tử cung 68,100  
738 13.0142.0717 Thủ thuật LEEP (cắt cổ tử cung bằng vòng nhiệt điện) 1,249,700  
739 13.0144.0721 Thủ thuật xoắn polyp cổ tử cung, âm đạo 436,200  
740 13.0023.2023 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 55,000 Trường hợp theo dõi tim thai và cơn co tử cung của sản phụ khoa trong cuộc đẻ thì thanh toán 01 lần/ngày điều trị.  
741   Đặt và tháo dụng cụ tử cung 252,500  
742   Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút 70,200  
743   Cấy - tháo thuốc tránh thai 251,400  

 

PHỤ LỤC 2: GIÁ KHÁM SỨC KHỎE

(Ban hành kèm theo Quyết định số 1256/QĐ-TTKSBT, ngày 15/12/2024)

Đơn vị tính: đồng

STT Tên dịch vụ, kỹ thuật Giá thu Ghi chú
1 Gói khám cấp giấy chứng nhận sức khỏe cho người dưới 18 tuổi 330,000 Khám lâm sàng toàn diện; Tổng phân tích tế bào máu bằng phương pháp Lase; Tổng phân tích nước tiểu bằng máy tự động; Định lượng Glucose [máu]; Chụp x-Quang ngực thẳng số hóa.
Cận lâm sàng làm thêm khi có chỉ định của bác sĩ   Người khám nộp bổ sung ngoài gói nếu có chỉ định
Chụp X-quang số hóa 1 phim cơ quan cần kiểm tra thêm   73,300
Xét nghiệm HBA1c   105,300
2 Gói khám cấp giấy chứng nhận  sức khỏe cho người trên 18 tuổi 420,000 Khám lâm sàng toàn diện; Tổng phân tích tế bào máu bằng phương pháp Lase; Tổng phân tích nước tiểu bằng máy tự động; Định lượng Glucose [máu]; Định lượng ure máu; Định lượng creatinin máu; Đo hoạt độ ALT (GPT); Đo hoạt độ AST (GOT); Chụp X-Quang ngực thẳng số hóa.
Cận lâm sàng làm thêm khi có chỉ định của bác sĩ   Người khám nộp bổ sung ngoài gói nếu có chỉ định
Chụp X-Quang số hóa 1 phim cơ quan cần kiểm tra thêm   73,300
Xét nghiệm HBA1c   105,300
3 Gói khám sức khỏe cho người lái xe (XN cồn trong  máu, hoặc hơi thở) 380,000  Khám lâm sàng toàn diện; Test nhanh phát hiện chất gây nghiện trong nước tiểu( 05 chất gây nghiện) 
Cận lâm sàng làm thêm khi có chỉ định của bác sĩ   Người khám nộp bổ sung ngoài gói nếu có chỉ định
Chụp X-Quang ngực thẳng số hóa   73,300
Chụp X-Quang nghiêng hoặc chếch số hóa 1 phim   73,300
Siêu âm ổ bụng   58,600
4 Gói khám sức khỏe định kỳ cơ bản 420,000 Khám lâm sàng toàn diện
Tổng phân tích tế bào máu bằng phương pháp Lase
Tổng phân tích nước tiểu bằng máy tự động
Định lượng Glucose [máu]
Định lượng ure máu
Định lượng creatinin máu
Đo hoạt độ ALT (GPT) 
Đo hoạt độ AST (GOT) 
Chụp X-Quang ngực thẳng số hóa
5 Gói khám lập hồ sơ sức khỏe theo hộ gia đình 915,000 Khám lâm sàng toàn diện
Tổng phân tích tế bào máu bằng phương pháp Lase
Tổng phân tích nước tiểu bằng máy tự động
Định lượng Glucose [máu]
Định lượng ure máu
Định lượng creatinin máu
Đo hoạt độ ALT (GPT) 
Đo hoạt độ AST (GOT) 
Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) 
Định lượng Acid Uric
Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol)
Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol)
Định lượng Cholesterol toàn phần
Định lượng Triglycerid
Định lượng Sắt
Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm)
Định lượng HbA1c
Siêu âm ổ bụng
Siêu âm tuyến giáp
Điện tâm đồ
Chụp X-Quang ngực thẳng số hóa

 

Thiết kế 2024, bản quyền thuộc về Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Ninh
1900866814